бравый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бравый

  1. Hùng dũng, can đảm.
    бравый вид — dáng hùng dũng, vẻ can đảm

Tham khảo[sửa]