бросовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

бросовый (thông tục)

  1. Hư hỏng, không dùng được, vô dụng, không ra gì.
    бросовые земли — đất xấu
    бросовый экспорт эк. — sự xuất khẩu (xuất cảng) phá giá
    бросовые цены — giá hạ, giá bán thấp hơn giá thành

Tham khảo[sửa]