бункер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бункер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búnker |
khoa học | bunker |
Anh | bunker |
Đức | bunker |
Việt | bunker |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бункер gđ
- тех. — bunke, bể trữ nguyên liệu
- воен. — boong-ke
Tham khảo
[sửa]- "бункер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)