бурун
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бурун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | burún |
khoa học | burun |
Anh | burun |
Đức | burun |
Việt | burun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бурун gđ
Tham khảo[sửa]
- "бурун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: burun
Danh từ[sửa]
бурун
- mũi.