бусинка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бусинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búsinka |
khoa học | businka |
Anh | businka |
Đức | businka |
Việt | buxinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бусинка gc
Tham khảo[sửa]
- "бусинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)