Bước tới nội dung

в

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: В, ϐ, , в-, в., В.

Chữ Kirin

[sửa]

в U+0432, в
CYRILLIC SMALL LETTER VE
б
[U+0431]
Cyrillic г
[U+0433]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là ve.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là вѣдѣ (vědě), nghĩa là "ta biết".

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    абызшваabəzšvangôn ngữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin в
Latinh v
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    авиациабзиабаҩцәаavjacjabzjabajʷcʷanhững người say mê hàng không

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin в
Ả Rập ڤ (v)
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    жъвэvɛmái chèo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    вунvunmày, bạn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016) “в”, trong Агульско-русский словарь, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    жиᵸвоžı̇̃vocon

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    виг'ыгырн'ынviʕǝɣǝrŋǝncái chết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    вучӏидуvučʼiduchết

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái в (v) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    вантедvanted(want) muốn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости) (bằng tiếng Nga), tr. 85
  • Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии (bằng tiếng Nga), Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ваӏпӏwạpʼdày, thô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007) “в”, trong A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập و (w)
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    Авар мацӏAwar macʼtiếng Avar

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin в
Ả Rập و
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    вазаvazabình, lọ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • V tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    ракӏваrakʼvatrái tim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary, IDS

Tiếng Baloch

[sửa]
Ả Rập و‎
Latinh w
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. () Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
    вахдوہدthời giờ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập و ۋ
Latinh v w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    БлаговещенBlagovyeşçenBlagoveshchensk

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    кевеkevye

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    куниль вальӷарамкруоньkuniļ waļhramkruoņmười chín

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin в
Latinh v
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    чалавекčalavjekngười

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bezhta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    автобусavtobusxe buýt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88

Tiếng Botlikh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    ракӏваrakʼwatrái tim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary, IDS

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    везvjeztháng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin в
Hebrew ב
Latinh v
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
    авאבnước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    войникvojnikchiến sĩ

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vъ(n).

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (trước nguyên âm và phụ âm vô thanh) /f/, (trước phụ âm hữu thanh) /v/

Giới từ

[sửa]

в (v)

  1. Đi vào hoặc ở trong một nơi cụ thể, vào, trong, tại, tới
    влизам в стаятаvlizam v stajatađi vào phòng
    качвам се в колатаkačvam se v kolatavào xe
    пристигам в хотелаpristigam v hotelatới khách sạn
  2. Đập vào.
    Колата се блъсна в дървото.Kolata se blǎsna v dǎrvoto.Xe đâm vào cây.
    Не внимавах и се блъснах в стена.Ne vnimavah i se blǎsnah v stena.Tôi bất cẩn nên va vào tường.
  3. Dùng để diễn tả sự hiện diện của sự vật, , tại, trong
    в стаята съмv stajata sǎmtrong phòng
    Срещнахме се в училище.Sreštnahme se v učilište.Chúng ta gặp nhau trường.
    пътувам в автобуса/метротоpǎtuvam v avtobusa/metrotođi trên xe buýt
  4. Dùng để diễn tả thời điểm, vào, lúc, khi, tại
    в 8 часаv 8 časalúc 8 giờ
    в петъкv petǎkvào thứ Sáu
    в 1988v 1988trong năm 1988
    в деветнадесетия векv devetnadesetija vekvào thế kỷ 19
    в това/същото времеv tova/sǎštoto vremevào cùng lúc
    в моментаv momentakhi ấy
    в началотоv načalotolúc đầu
    в началото на годинатаv načaloto na godinatavào đầu năm
  5. Dùng để chỉ sự biến đổi trạng thái, thành, tới
    превръщам в камъкprevrǎštam v kamǎkhóa thành đá
    превръщам в пепел/прах/развалиниprevrǎštam v pepel/prah/razvalinixuống thành bụi
    превръщам километри в милиprevrǎštam kilometri v miliđổi kilômét sang dặm
  6. Diễn tả trạng thái
    в безсъзнание съмv bezsǎznanie sǎmbị bất tính
    в движениеv dviženieđang chạy
    в добро здравословно състояниеv dobro zdravoslovno sǎstojanieđược khỏe
  7. Diễn tả cách hoàn thành, bằng
    плащам в долари/бройplaštam v dolari/brojtrả bằng tiền mặt
    меря в километриmerja v kilometriđo bằng kilômét
    марширувам в стройmarširuvam v strojđi trong đội hình
    вървя в кракvǎrvja v kraktheo kịp
    слушам в захласslušam v zahlasbàng hoàng lắng nghe
  8. Diễn tả cấu thành
    роман в три частиroman v tri častitiểu thuyết (chia làm) 3 tập
    филм в два епизодаfilm v dva epizodaphim 2 phần
  9. Diễn tả màu sắc hoặc trang phục
    облечен в черно/черна ризаoblečen v černo/černa rizamặc đồ/áo đen
    стени, боядисани в синьоsteni, bojadisani v sinjotường được sơn xanh
  10. Diễn tả chất lượng
    Той е много добър в професията си.Toj e mnogo dobǎr v profesijata si.Ông ta rất giỏi việc.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Trong văn viết, във đứng trước những từ bắt đầu bằng в hay ф, còn các trường hợp khác dùng в. Trong văn nói, ввъв được dùng thay thế cho nhau. Trong cả văn viết lẫn nói, във cũng là dạng в nhấn mạnh, ngay cả trước những từ không bắt đầu bằng в hay ф, như trong

Тя е във къщата, а не отвън.Tja e vǎv kǎštata, a ne otvǎn.Bà ta ở trong nhà, không phải ở ngoài

Trong thi ca, във cũng có thể đứng trước các từ không bắt đầu bằng в hay ф để duy trì âm tiết trong câu.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 26

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Mông Cổ (w)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    выставкэvystavketriển lãm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chamalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
    чӏатвčʼatvngựa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Chamalal Dictionary, IDS

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin в
Ả Rập
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    символsimvolbiểu tượng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    выквынwəkwənhòn đá

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    муравейmuraveykiến

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    нываnyvatên gọi

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa В

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    вутvutlửa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Ả Rập و‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ваваvavahoa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin в
Mãn Châu
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    варкелwarkelquần áo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    авелavelđến

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "website" is not used by this template..
  • Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  • Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  • Yūsuke Sumi (2018) “в”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    автономнайavtonomnaytự trị

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    ивиivituần lộc

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa В

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin в
Ả Rập ۋ‎ (w‎)
Latinh v w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    һаваhawathời tiết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    вуvusố năm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    валваксv al v aksphó từ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    включайда̄йwkljucajdājgồm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (bằng tiếng Nga), ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    эвэнкилəwənkīlnhững người Evenk

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    суванsuvanhành

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    вǝwǝchó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp β (v)
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    воукаvoukamiếng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin в
Ả Rập و
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    валарvalarchết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 345

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    вэввэӈvevvbướm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (bằng tiếng Nga), "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Ả Rập ۋ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    вындvəndquạ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin в
Mông Cổ
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    бавухаbavuxadơi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 98

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    клеверklevercỏ ba lá

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Hebrew ב

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    выспаvıspahòn đảo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kale (2009) “(Б-В)”, trong Русско-караимский словарь

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin в
Ả Rập ۋ
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    виноvinorượu vang

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập ۆ
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    аванстыavanstytiến bộ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    авойavojbạc màu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    виноградvinogradnho

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khanty

[sửa]
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    вотwotgió

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khinalug

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    вихаьwiχädài

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    локӏваlok’vatrái tim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Komi cổ

[sửa]
Perm cổ 𐍮 (v)
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Permyak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    вӧвvövngựa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    вартныvartnyđánh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
    пылвынтоpəlvəntotiền

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    девеdevelạc đà

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin в
Latinh v w
Ả Rập و

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    аювayuwgấu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Ả Rập ڤ
Yezidi 𐺚
Armenia վ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    авavnước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kurmanji

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Ả Rập ڤ
Yezidi 𐺚 (𐺚)
Armenia վ (v)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    вирvirnói dối

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    вилкаvilkadĩa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ladino

[sửa]
Hebrew ו‎
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    елевасelevascác nữ sinh

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin в
Latinh w
Ả Rập و‎
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    вараниwaranilạc đà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin в
Latinh v
Ả Rập و

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    авунavunlàm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ѕвездаdzvezdasao

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    висьнэvisʹnècon gái

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    виклукviklukhình chữ nhật
  2. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mari-English Dictionary, University of Vienna, 2022

Tiếng Moksha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    вирьваныvvanithợ rừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Kirin в
Mông Cổ (w)
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    волейболvolejbolbóng chuyền

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    автолавкаavtolavkacửa hàng tự động

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa В

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    вторникvtornikthứ Ba

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  • Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin в
Latinh v w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ваориwāorigiết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (bằng tiếng Nga), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ме̄ванwantrái tim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    вӑрцавэйwărcawey°, bẩn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    вэдякуwedyakuchó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]
  • ѵ (v) (cổ)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
    выхватыватьvyxvatyvatʹgiật lấy

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ tiếng ÂÂNT
*h₁en

Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ въ (), từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vъ(n), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁n̥, dạng không nguyên âm của *h₁én.

Cách viết khác

[sửa]
  • въ (v) ru-PRO
  • во (vo) đứng trước cụm phụ âm xác định

Cách phát âm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

в (v)

  1. [với cách vị trí]
    1. (địa điểm) , tại, trong
      Он в теа́треOn v teátreAnh ta trong rạp hát.
  2. [với nghiệp cách]
    1. (hướng) vào
      Он идёт в теа́трOn idjót v teátrAnh ta vào rạp hát.
    2. (thời gian) lúc, khi, vào
      в три часа́v tri časálúc ba giờ
      в часа́ триv časá trivào khoảng ba giờ
      в пя́тницуv pjátnicuvào thứ Sáu
    3. trên
      три ра́за в деньtri ráza v denʹba lần (trên) một ngày
      ра́за три в деньráza tri v denʹkhoảng ba lần (trên) một ngày
    4. (mục tiêu) như, như
      сказа́ть в шу́ткуskazátʹ v šútkunói như đùa
    5. (tương đương) với
      оди́н в оди́нodín v odínmột với một
      копе́йка в копе́йкуkopéjka v kopéjkukopeck lấy kopeck
      душа́ в ду́шуdušá v dúšutri kỷ (literally, “hồn khớp hồn”)
  3. [với chủ cách]
    1. (trở thành) như
      идти́ в го́стиidtí v góstito visit (literally, “đi như khách”)
      идти́ в банди́тыidtí v bandítylàm cướp (literally, “đi như bọn cướp”)
      пойти́ в поли́тикиpojtí v polítikitham gia chính trường (literally, “đi như chính khách”)
      выйти́ в рабо́чиеvyjtí v rabóčijetham gia lao động (literally, “đi ra thành công nhân”)
      выйти́ в лю́диvyjtí v ljúdiđi ra (literally, “rời đi như mọi người”)

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Dạng thay thế во (vo) dùng đứng trước một số cụm phụ âm lạ như во второ́м, во вто́рник, во Флори́де.
  • Nghĩa thứ 3 của в là một trong hai trường hợp duy nhất trong tiếng Nga mà giới từ làm đối số chủ cách, trường hợp còn lại là что́ за.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 80

Tiếng Nganasan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nivkh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    вавдvavdsống chung

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    авыраювavırayuvtrở nên nặng hơn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (bằng tiếng Nga), Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    воггонь-вогоwoggonʹ-wogotrán

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa В

Tiếng Oroch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (bằng tiếng Nga), Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    таваtawalửa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Gruzia (v)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    цывзыcyvzyớt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 26

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    вердеverdexanh lá cây

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rusnak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusnak.
    в'алькаval'kagạch bùn

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data/etymology tại dòng 18: attempt to call field 'addDefaultTypes' (a nil value)., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 336: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Rusnak (rsk) in Module:languages/data/3/r. tiếng Rusnak (rsk) has no ancestors...

Giới từ

[sửa]

в (hiếm)

  1. tới, vào [với nghiệp cách]
    пошол в далєки шветông ấy đi tới nơi xa
  2. tại, [với cách vị trí]
    в родзеним краюtại vùng bản địa

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • в nay hiếm dùng, chủ yếu trong văn thơ cho có nhịp điệu.
  • Thay bằng у đặc biệt trong văn nói, ngoại trừ từ ghép như всоботу hay вєшенї.

Tham khảo

[sửa]
  • Юлиан Рамач (2010) Руско-сербски словнїк (bằng tiếng Serbia-Croatia), tr. 103

Tiếng Rusyn

[sửa]
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    в'одаvʺodanước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 106

Tiếng Rutul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    къавахkʺavahbạch dương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2007) “Rutul”, trong IDS-Rutul

Tiếng Sami Akkala

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    вуарревvuarr’evsóc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    вӣввvjivvcon rể

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (bằng tiếng Nga), М.: Русский язык

Tiếng Selkup

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Selkup.
    ваттwattđường, lối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameters "language" and "website" are not used by this template..

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia tiếng Serbia-Croatia có bài viết về:
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    слоноваslonovanhững con voi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    телевизорtelevizormáy thu hình

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ Kirin cổ вѣдѣ (vědě) viết thường.
    вельблѫдъvelĭblǫdŭlạc đà

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ Kirin cổ вѣдѣ (vědě) viết thường.
    врьхъvrĭxŭđỉnh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    тэвәtevälạc đà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Svan

[sửa]
Gruzia
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. () Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    гви (gvi)trái tim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    вичvtáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin в
Ả Rập
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    шавҳарšavharchồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Talysh

[sửa]
Latinh v
Kirin в
Ả Rập و

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    вевvevgóa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh v
Kirin в
Hebrew ב‎ (v‎)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    овovnước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập ﻭ‎
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ватанvatantổ quốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]
Kirin в
Ả Rập ﻭ‎‎
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    автомобилavtomobilô tô

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    күвәләкväläkbướm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    во3wǒtôi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Assyria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
    валлавܘܲܠܲܘ (wallaw)đừng bận tâm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    веᠸᡝai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    жавабžavablời đáp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary, IDS

Tiếng Tofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    вторникvtornikthứ Ba

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (bằng tiếng Nga), Иркутск

Tiếng Tsakhur

[sửa]
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    вардvardhoa hồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập) (2022), “v”, trong Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin в
Ả Rập و
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    евevnhà cửa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin в
Ả Rập و
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    вагтwagtthời gian

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 59

Tiếng Tuva

[sửa]
Wikipedia tiếng Tuva có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    воскvosksáp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ubykh

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    џевабdẑevabcâu trả lời

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Udi

[sửa]
Kirin в
Latinh v
Armenia Վ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    вартиверvartiversự hóa hình

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Udihe

[sửa]
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ваӈбаwaŋbarùa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    вирvirmáu, huyết

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    вторгнутисяvtorhnutysjaxâm lược

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ въ (), từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vъ(n), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁n̥, dạng không nguyên âm của *h₁én.

Giới từ

[sửa]

в (v)

  1. , tại [với cách vị trí] (diễn tả nơi chốn, địa điểm; trước nguyên âm)
  2. vào, tới, [với nghiệp cách] (chuyển động tới nơi và đi vào trong; trước nguyên âm)

Cách viết khác

[sửa]
  • у (trước phụ âm)

Tham khảo

[sửa]
  • I. K. Bilodid (biên tập) (1970–1980), “В”, trong Словник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
  • В tại Словник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    дювэžuvebăng, đá

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    бавbavdây thừng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh v
Kirin в
Ả Rập ۋ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    вундеркиндvunderkindthần đồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    вагоvagonếp nhăn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    валвоаvalvoathức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin в
Ả Rập ڤ
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    вуиvuimùi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023) “v”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    зивокzivoklưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    врачvraçbác sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]