в
Chữ Kirin
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chân phương
- In nghiêng
- Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Gruzia | ვ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- авиациабзиабаҩцәа ― avjacjabzjabajʷcʷa ― những người say mê hàng không
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ڤ (v) |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Roman Kim (2016) “в”, trong Агульско-русский словарь, SIL International
Tiếng Akhvakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
- жиᵸво ― žı̇̃vo ― con bò
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Къӏ къӏ, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏкӏ кӏкӏ, Л л, Лъ лъ, Лълъ лълъ, ЛЬ ль, Лӏ лӏ, Лӏъ лӏъ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, СС сс, Т т, Тӏ тӏ, У у, Х х, Хх хх, Хъ хъ, Хъӏ хъӏ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏцӏ цӏцӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏчӏ чӏчӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ
Tiếng Aleut
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut) А а, А̄ а̄, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Гў гў, Д д, Д̆ д̆, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, ʼЙ ʼй, К к, Ӄ ӄ, Л л, ʼЛ ʼл, М м, ʼМ ʼм, Н н, ʼН ʼн, Ӈ ӈ, ʼӇ ʼӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ӽ ӽ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ы̄ ы̄, Ь ь, Э э, Э̄ э̄, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄, ʼ, ʼЎ ʼў
Tiếng Alutor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- виг'ыгырн'ын ― viʕǝɣǝrŋǝn ― cái chết
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Andi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
- вучӏиду ― vučʼidu ― chết
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Andi) А а, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гь гь, Гъ гъ, Гъӏ гъӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъӏ жъӏ, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Кь кь, Къ къ, Къӏ къӏ, Л л, Лӏ лӏ, Ль ль, Лъ лъ, Лъӏ лъӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хӏ хӏ, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Цъӏ цъӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъӏ чъӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, ӏ, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости) (bằng tiếng Nga), tr. 85
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии (bằng tiếng Nga), Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tham khảo
[sửa]- Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007) “в”, trong A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), University of Surrey
Tiếng Avar
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | و (w) |
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- Авар мацӏ ― Awar macʼ ― tiếng Avar
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- V tại Obastan.com
Tiếng Bagvalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
- ракӏва ― rakʼva ― trái tim
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal) А а, Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Сӏ сӏ, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]Tiếng Baloch
[sửa]Ả Rập | و |
---|---|
Latinh | w |
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | و ۋ |
Latinh | v w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- Благовещен ― Blagovyeşçen ― Blagoveshchensk
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
- куниль вальӷарамкруонь ― kuniļ waļhramkruoņ ― mười chín
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Ả Rập | ﻭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bezhta
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
- автобус ― avtobus ― xe buýt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88
Tiếng Botlikh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
- ракӏва ― rakʼwa ― trái tim
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh) А а, А̄ а̄, Аⷩ аⷩ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Е̄ е̄, Еⷩ еⷩ, Дж дж, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Иⷩ иⷩ, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, кӏ кӏ, Л л, Ль ль, Лъ лъ, Лълъ лълъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, О̄ о̄, Оⷩ оⷩ, П п, Р р, С с, Сс сс, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ӯ ӯ, Уⷩ уⷩ, Х х, Хх хх, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏцӏ цӏцӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏчӏ чӏчӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Эⷩ эⷩ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Budukh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- вез ― vjez ― tháng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Hebrew | ב |
Latinh | v |
Ả Rập | ﻭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- във (vǎv)
Cách phát âm
[sửa]Giới từ
[sửa]в (v)
- Đi vào hoặc ở trong một nơi cụ thể, vào, trong, tại, tới
- влизам в стаята ― vlizam v stajata ― đi vào phòng
- качвам се в колата ― kačvam se v kolata ― vào xe
- пристигам в хотела ― pristigam v hotela ― tới khách sạn
- Đập vào.
- Колата се блъсна в дървото. ― Kolata se blǎsna v dǎrvoto. ― Xe đâm vào cây.
- Не внимавах и се блъснах в стена. ― Ne vnimavah i se blǎsnah v stena. ― Tôi bất cẩn nên va vào tường.
- Dùng để diễn tả sự hiện diện của sự vật, ở, tại, trong
- в стаята съм ― v stajata sǎm ― ở trong phòng
- Срещнахме се в училище. ― Sreštnahme se v učilište. ― Chúng ta gặp nhau ở trường.
- пътувам в автобуса/метрото ― pǎtuvam v avtobusa/metroto ― đi trên xe buýt
- Dùng để diễn tả thời điểm, vào, lúc, khi, tại
- в 8 часа ― v 8 časa ― lúc 8 giờ
- в петък ― v petǎk ― vào thứ Sáu
- в 1988 ― v 1988 ― trong năm 1988
- в деветнадесетия век ― v devetnadesetija vek ― vào thế kỷ 19
- в това/същото време ― v tova/sǎštoto vreme ― vào cùng lúc
- в момента ― v momenta ― khi ấy
- в началото ― v načaloto ― lúc đầu
- в началото на годината ― v načaloto na godinata ― vào đầu năm
- Dùng để chỉ sự biến đổi trạng thái, thành, tới
- превръщам в камък ― prevrǎštam v kamǎk ― hóa thành đá
- превръщам в пепел/прах/развалини ― prevrǎštam v pepel/prah/razvalini ― xuống thành bụi
- превръщам километри в мили ― prevrǎštam kilometri v mili ― đổi kilômét sang dặm
- Diễn tả trạng thái
- в безсъзнание съм ― v bezsǎznanie sǎm ― bị bất tính
- в движение ― v dviženie ― đang chạy
- в добро здравословно състояние ― v dobro zdravoslovno sǎstojanie ― được khỏe
- Diễn tả cách hoàn thành, bằng
- плащам в долари/брой ― plaštam v dolari/broj ― trả bằng tiền mặt
- меря в километри ― merja v kilometri ― đo bằng kilômét
- марширувам в строй ― marširuvam v stroj ― đi trong đội hình
- вървя в крак ― vǎrvja v krak ― theo kịp
- слушам в захлас ― slušam v zahlas ― bàng hoàng lắng nghe
- Diễn tả cấu thành
- роман в три части ― roman v tri časti ― tiểu thuyết (chia làm) 3 tập
- филм в два епизода ― film v dva epizoda ― phim có 2 phần
- Diễn tả màu sắc hoặc trang phục
- облечен в черно/черна риза ― oblečen v černo/černa riza ― mặc đồ/áo đen
- стени, боядисани в синьо ― steni, bojadisani v sinjo ― tường được sơn xanh
- Diễn tả chất lượng
- Той е много добър в професията си. ― Toj e mnogo dobǎr v profesijata si. ― Ông ta rất giỏi việc.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Trong văn viết, във đứng trước những từ bắt đầu bằng в hay ф, còn các trường hợp khác dùng в. Trong văn nói, в và във được dùng thay thế cho nhau. Trong cả văn viết lẫn nói, във cũng là dạng в nhấn mạnh, ngay cả trước những từ không bắt đầu bằng в hay ф, như trong
- Тя е във къщата, а не отвън. ― Tja e vǎv kǎštata, a ne otvǎn. ― Bà ta ở trong nhà, không phải ở ngoài
Trong thi ca, във cũng có thể đứng trước các từ không bắt đầu bằng в hay ф để duy trì âm tiết trong câu.
Từ liên hệ
[sửa]- в заключение (v zaključenie)
- в името на (v imeto na)
- в чест на (v čest na)
- в действителност (v dejstvitelnost)
- във всеки случай (vǎv vseki slučaj)
- в случай на (v slučaj na)
- в случай че (v slučaj če)
- в частност (v častnost)
Tham khảo
[sửa]- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 26
Tiếng Buryat
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Mông Cổ | ᠸ (w) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chamalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
- чӏатв ― čʼatv ― ngựa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
- символ ― simvol ― biểu tượng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
[sửa]- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
- выквын ― wəkwən ― hòn đá
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chuvan
[sửa]Chữ cái
[sửa]в
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa В
Tiếng Chuvash
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Daur
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Mãn Châu | ᠸ |
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "website" is not used by this template..
- Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018) “в”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC
Tiếng Dolgan
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
- автономнай ― avtonomnay ― tự trị
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dukha
[sửa]Chữ cái
[sửa]в
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa В
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ۋ (w) |
Latinh | v w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- һава ― hawa ― thời tiết
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26
Tiếng Erzya
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Even
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- включайда̄й ― wkljucajdāj ― gồm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (bằng tiếng Nga), ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN
Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- эвэнкил ― əwənkīl ― những người Evenk
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Gagauz
[sửa]Latinh | v |
---|---|
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2592: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Hunzib
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
- вǝ ― wǝ ― chó
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib) А а (А̄ а̄, Аᵸ аᵸ), А̇ а̇ (А̇̄ а̇̄, А̇ᵸ а̇ᵸ), Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е (Е̄ е̄, Еᵸ еᵸ), Ә ә (Ә̄ ә̄, Әᵸ әᵸ), Ж ж, З з, И и (Ӣ ӣ, Иᵸ иᵸ), Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о (О̄ о̄, Оᵸ оᵸ), П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у (Ӯ ӯ, Уᵸ уᵸ), Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Ъ ъ, Ы ы (Ы̄ ы̄), Э э (Э̄ э̄, Эᵸ эᵸ)
Tham khảo
[sửa]- Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | β (v) |
---|---|
Latinh | v |
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
- воука ― vouka ― miếng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 345
Tiếng Itelmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
- вэввэӈ ― vevveŋ ― bướm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (bằng tiếng Nga), "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Ả Rập | ۋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Mông Cổ | ᠸ |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 98
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [v]
Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Hebrew | ב |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kale (2009) “(Б-В)”, trong Русско-караимский словарь
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ۋ |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ۆ |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ket
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- авой ― avoj ― bạc màu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
- вот ― wot ― gió
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty) А а, Ӓ ӓ, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ә ә, Ӛ ӛ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ӆ ӆ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ң ң, Ӈ ӈ, О о, Ӧ ӧ, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ў ў, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Є є, Є̈ є̈, Ю ю, Ю̆ ю̆, Я я, Я̆ я̆
Tham khảo
[sửa]- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»
Tiếng Khinalug
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- вихаь ― wiχä ― dài
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- локӏва ― lok’va ― trái tim
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Komi cổ
[sửa]Perm cổ | 𐍮 (v) |
---|---|
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Permyak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Koryak
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
- пылвынто ― pəlvənto ― tiền
Xem thêm
[sửa]Tiếng Krymchak
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v w |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [w], [v]
Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Ả Rập | ڤ |
Yezidi | 𐺚 |
Armenia | վ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kurmanji
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Ả Rập | ڤ |
Yezidi | 𐺚 (𐺚) |
Armenia | վ (v) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
- вир ― vir ― nói dối
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Ả Rập | ﯞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ו |
---|---|
Latinh | v |
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | w |
Ả Rập | و |
Gruzia | ვ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 74
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [w]
Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- висьнэ ― visʹnè ― con gái
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- виклук ― vikluk ― hình chữ nhật
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây) А а, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ӹ ӹ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]Tiếng Moksha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Mông Cổ | ᠸ (w) |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
- волейбол ― volejbol ― bóng chuyền
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa В
Tham khảo
[sửa]- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
- Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary
Tiếng Nanai
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- ваори ― wāori ― giết
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (bằng tiếng Nga), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- ме̄ван ― mēwan ― trái tim
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nenets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- вэдяку ― wedyaku ― chó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nga
[sửa][sửa]
Cách viết khác
[sửa]- ѵ (v) (cổ)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
- выхватывать ― vyxvatyvatʹ ― giật lấy
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng ÂÂNT |
---|
*h₁en |
Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ въ (vŭ), từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vъ(n), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁n̥, dạng không nguyên âm của *h₁én.
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Giới từ
[sửa]в (v)
- [với cách vị trí]
- [với nghiệp cách]
- [với chủ cách]
- (trở thành) như
- идти́ в го́сти ― idtí v gósti ― to visit (literally, “đi như khách”)
- идти́ в банди́ты ― idtí v bandíty ― làm cướp (literally, “đi như bọn cướp”)
- пойти́ в поли́тики ― pojtí v polítiki ― tham gia chính trường (literally, “đi như chính khách”)
- выйти́ в рабо́чие ― vyjtí v rabóčije ― tham gia lao động (literally, “đi ra thành công nhân”)
- выйти́ в лю́ди ― vyjtí v ljúdi ― đi ra (literally, “rời đi như mọi người”)
- (trở thành) như
Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 80
Tiếng Nganasan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nivkh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (bằng tiếng Nga), Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
[sửa]Chữ cái
[sửa]в
- Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- воггонь-вого ― woggonʹ-wogo ― trán
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa В
Tiếng Oroch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (bằng tiếng Nga), Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- тава ― tawa ― lửa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Gruzia | ვ (v) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 26
Tiếng Rumani
[sửa]Latinh | v |
---|---|
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- верде ― verde ― xanh lá cây
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rusnak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data/etymology tại dòng 18: attempt to call field 'addDefaultTypes' (a nil value)., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 336: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Rusnak (rsk) in Module:languages/data/3/r. tiếng Rusnak (rsk) has no ancestors...
Giới từ
[sửa]в (hiếm)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Юлиан Рамач (2010) Руско-сербски словнїк (bằng tiếng Serbia-Croatia), tr. 103
Tiếng Rusyn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 106
Tiếng Rutul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
- къавах ― kʺavah ― bạch dương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кь кь, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Уӏ уӏ, Х х, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2007) “Rutul”, trong IDS-Rutul
Tiếng Sami Akkala
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
- вуаррев ― vuarr’ev ― sóc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- вӣвв ― vjivv ― con rể
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (bằng tiếng Nga), М.: Русский язык
Tiếng Selkup
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameters "language" and "website" are not used by this template..
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
- телевизор ― televizor ― máy thu hình
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ
Tiếng Svan
[sửa]Gruzia | ვ |
---|---|
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148
Tiếng Tabasaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- вич ― vič ― táo
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
[sửa]Latinh | v |
---|---|
Kirin | в |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- вев ― vev ― góa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | v |
---|---|
Kirin | в |
Hebrew | ב (v) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
- ов ― ov ― nước
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taz
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tân Aram Assyria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
- валлав ― ܘܲܠܲܘ (wallaw) ― đừng bận tâm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tích Bá
[sửa]Mãn Châu | ᠸ |
---|---|
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku
Tiếng Tindi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
- жаваб ― žavab ― lời đáp
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tofa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (bằng tiếng Nga), Иркутск
Tiếng Tsakhur
[sửa]Latinh | v |
---|---|
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
- вард ― vard ― hoa hồng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập) (2022), “v”, trong Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
- џеваб ― dẑevab ― câu trả lời
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh) А а, Ə ə, Б б, БЪ бъ, В в, ВЪ въ, Г г, ГВ гв, ГЬ гь, Ѓ ѓ, Ғ ғ, ҒВ ғв, ҒЪ ғъ, ҒЪВ ғъв, ҒЬ ғь, Ҕ ҕ, Д д, ДВ дв, Џ џ, Е е, Ҽ ҽ, Ҽӏ ҽӏ, Ѕ ѕ, Ж ж, ЖВ жв, Ӝ ӝ, З з, Ӟ ӟ, ӞВ ӟв, И и, Й й, Ј ј, К к, КВ кв, КЬ кь, Кӏ кӏ, КӏВ кӏв, КӏЬ кӏь, Қ қ, ҚВ қв, ҚЪ қъ, ҚЪВ қъв, ҚЬ қь, Қӏ қӏ, ҚӏВ қӏв, ҚӏЪ қӏъ, ҚӏЪВ қӏъв, ҚӏЬ қӏь, Л л, Ӆ ӆ, Ӆӏ ӆӏ, М м, МЪ мъ, О о, Ҩ ҩ, Ө ө, Н н, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, ҪВ ҫв, Т т, ТВ тв, Тӏ тӏ, ТӏВ тӏв, У у, УЪ уъ, Ү ү, Ф ф, Һ һ, Х х, Ҳ ҳ, ҲВ ҳв, ҲЪ ҳъ, ҲЪВ ҳъв, ҲЬ ҳь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ҵ ҵ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ҹ ҹ, ҸВ ҹв, Ҹӏ ҹӏ, ҸӏВ ҹӏв, Ш ш, ШВ шв, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, ӏ ӏ
Tiếng Udi
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Armenia | Վ |
Gruzia | ვ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
- вартивер ― vartiver ― sự hóa hình
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “В”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- ваӈба ― waŋba ― rùa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Udmurt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
- вторгнутися ― vtorhnutysja ― xâm lược
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ въ (vŭ), từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vъ(n), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁n̥, dạng không nguyên âm của *h₁én.
Giới từ
[sửa]в (v)
Cách viết khác
[sửa]- у (trước phụ âm)
Tham khảo
[sửa]- I. K. Bilodid (biên tập) (1970–1980), “В”, trong Словник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
- В tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [β], [w]
Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urum
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | v |
---|---|
Kirin | в |
Ả Rập | ۋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- вундеркинд ― vunderkind ― thần đồng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
[sửa]Latinh | v |
---|---|
Kirin | в |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
- ваго ― vago ― nếp nhăn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- валвоа ― valvoa ― thức
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Ả Rập | ڤ |
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- вуи ― vui ― mùi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023) “v”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 342
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong В - в, 2024
Tiếng Yakut
[sửa]Kirin | в |
---|---|
Latinh | v |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]в (chữ hoa В)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 14
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết cyrillic
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 124 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Abkhaz có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aghul có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aghul
- Chữ cái tiếng Aghul
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Akhvakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Akhvakh
- Chữ cái tiếng Akhvakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Akhvakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aleut có cách phát âm IPA
- tiếng Aleut terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Aleut
- Chữ cái tiếng Aleut
- Mục từ tiếng Aleut có mã chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Aleut có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aleut có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Alutor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Alutor
- Chữ cái tiếng Alutor
- Định nghĩa mục từ tiếng Alutor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Andi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Andi
- Chữ cái tiếng Andi
- Định nghĩa mục từ tiếng Andi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Andi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Andi có tham số alt thừa
- tiếng Anh Solombala terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh Solombala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Archi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Archi
- Chữ cái tiếng Archi
- Định nghĩa mục từ tiếng Archi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Avar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Avar
- Chữ cái tiếng Avar
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bagvalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bagvalal
- Chữ cái tiếng Bagvalal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bagvalal có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Baloch terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Baloch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Baloch
- Chữ cái tiếng Baloch
- Mục từ tiếng Baloch có mã chữ viết không chuẩn
- Từ cũ trong tiếng Baloch
- Định nghĩa mục từ tiếng Baloch có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Baloch có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Baloch có tham số alt thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bashkir có tham số alt thừa
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Belarus có tham số alt thừa
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bezhta có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bezhta
- Chữ cái tiếng Bezhta
- Định nghĩa mục từ tiếng Bezhta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Botlikh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Botlikh
- Chữ cái tiếng Botlikh
- Định nghĩa mục từ tiếng Botlikh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Budukh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Budukh
- Chữ cái tiếng Budukh
- Định nghĩa mục từ tiếng Budukh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bukhara
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Định nghĩa mục từ tiếng Bukhara có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Bulgari có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bulgari có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Bulgari
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Bulgari kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bulgari gốc Slav nguyên thuỷ
- Giới từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Buryat
- Chữ cái tiếng Buryat
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chamalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chamalal
- Chữ cái tiếng Chamalal
- Định nghĩa mục từ tiếng Chamalal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Chukot terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chukot
- Chữ cái tiếng Chukot
- Định nghĩa mục từ tiếng Chukot có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chukot có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chulym
- Chữ cái tiếng Chulym
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Chuvash có tham số alt thừa
- tiếng Chuvash terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chuvash
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Định nghĩa mục từ tiếng Dargwa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Daur
- Chữ cái tiếng Daur
- Định nghĩa mục từ tiếng Daur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Dolgan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dolgan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dolgan
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Định nghĩa mục từ tiếng Dolgan có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Dukha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Enets rừng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Enets rừng
- Chữ cái tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Erzya
- Chữ cái tiếng Erzya
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Even
- Chữ cái tiếng Even
- Định nghĩa mục từ tiếng Even có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Định nghĩa mục từ tiếng Evenk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hunzib có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hunzib
- Chữ cái tiếng Hunzib
- Định nghĩa mục từ tiếng Hunzib có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itelmen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Itelmen
- Chữ cái tiếng Itelmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Itelmen có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Itelmen có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Itelmen có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalmyk có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ đa ngữ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karachay-Balkar có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karachay-Balkar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakalpak có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Kazakh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kazakh
- C