верзила

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

верзила gđc (,(скл. как ж. 1a ))

  1. Người cao lêu đêu, cò hương.

Tham khảo[sửa]