веснушки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của веснушки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vesnúški |
khoa học | vesnuški |
Anh | vesnushki |
Đức | wesnuschki |
Việt | vexnuski |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=веснушк}} веснушки số nhiều (,(ед. веснушка ж.))
Tham khảo[sửa]
- "веснушки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)