весомость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của весомость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vesómost' |
khoa học | vesomost' |
Anh | vesomost |
Đức | wesomost |
Việt | vexomoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
весомость gc
- Trọng lượng, sức nặng; перен. [sự, tầm] quan trọng.
Tham khảo[sửa]
- "весомость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)