весточка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của весточка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véstočka |
khoa học | vestočka |
Anh | vestochka |
Đức | westotschka |
Việt | vextotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]весточка gc
- Tin.
- я получил весточку из дому — tôi nhận được tin nhà
Tham khảo
[sửa]- "весточка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)