вечерний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вечерний
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | večérnij |
| khoa học | večernij |
| Anh | vecherni |
| Đức | wetscherni |
| Việt | vetrerni |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
вечерний
- (Thuộc về) Buổi chiều, buổi tối (ср. вечер ).
- вечернийяя заря — hoàng hôn
- вечернийяя газета — báo buổi chiều
- вечернийее платье — áo buổi tối
- вечернийяя школа — lớp học buổi tối
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вечерний”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)