вешаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

вешаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повеситься)

  1. (кончать в собой) tự ải, thắt cổ [tự tử].
  2. .
    вешаться на щею комулибо — cố bám vào ai để gây tình cảm (nói về người đần bà)

Tham khảo[sửa]