взирать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzirát' |
khoa học | vzirat' |
Anh | vzirat |
Đức | wsirat |
Việt | vdirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
взирать Thể chưa hoàn thành ((на В) уст.)
Tham khảo[sửa]
- "взирать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)