Bước tới nội dung

взирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взирать Thể chưa hoàn thành ((на В) уст.)

  1. Nhìn, ngó, xem.

Tham khảo

[sửa]