взрыватель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взрыватель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzryvátel' |
khoa học | vzryvatel' |
Anh | vzryvatel |
Đức | wsrywatel |
Việt | vdryvatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
взрыватель gđ
Tham khảo[sửa]
- "взрыватель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)