взятка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взятка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzjátka |
khoa học | vzjatka |
Anh | vzyatka |
Đức | wsjatka |
Việt | vdiatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]взятка gc
- (Tiền, của) Hối lộ, đút lót, đút.
- давать кому-л. взятку — hối lộ ai, đút lót ai
- брать взятку — ăn hối lộ, ăn của đút [lót]
- (в картах) con bài ăn.
- с него взятки гладки — không thể nào bắt lỗi nó được, không thể nào đòi hỏi nó gì được
Tham khảo
[sửa]- "взятка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)