Bước tới nội dung

взятка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

взятка gc

  1. (Tiền, của) Hối lộ, đút lót, đút.
    давать кому-л. взятку — hối lộ ai, đút lót ai
    брать взятку — ăn hối lộ, ăn của đút [lót]
  2. (в картах) con bài ăn.
    с него взятки гладки — không thể nào bắt lỗi nó được, không thể nào đòi hỏi nó gì được

Tham khảo

[sửa]