видеотелефоный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

видеотелефоный

  1. (Thuộc về) Điện thoại truyền hình.
    видеотелефоный переговорный пункт — trạm điện thoại truyền hình

Tham khảo[sửa]