виза
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
виза gc
- (Dấu) Thị thực xuất nhập cảnh, thị thực.
- отказать кому-л. в визе — từ chối không thị thực hộ chiếu của ai
- виза на въезд — thị thực nhập cảnh
- (пометка на документе) [dấu] thị thực, phê nhận, chứng nhận.
- наложить визу на что-л. — thị thực (phê nhận, chứng nhận) cái gì
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)