виза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của виза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víza |
khoa học | viza |
Anh | viza |
Đức | wisa |
Việt | vida |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]виза gc
Tham khảo
[sửa]- "виза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)