вклейка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

вклейка gc

  1. (действие) [sự] dán vào, đính vào, gắn vào.
  2. (что-л. вклеенное) [tờ] giấy dán vào.

Tham khảo[sửa]