Bước tới nội dung

влепить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

влепить Hoàn thành (разг. (В))

  1. :
    влепить пощёчину — tát
    влепить пулю в лоб — nã viên đạn vào trán
    влепить выговор — khiển trách cho một trận

Tham khảo

[sửa]