влепить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của влепить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlepít' |
khoa học | vlepit' |
Anh | vlepit |
Đức | wlepit |
Việt | vlepit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]влепить Hoàn thành (разг. (В))
- :
- влепить пощёчину — tát
- влепить пулю в лоб — nã viên đạn vào trán
- влепить выговор — khiển trách cho một trận
Tham khảo
[sửa]- "влепить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)