влиятельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của влиятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlijátel'nyj |
khoa học | vlijatel'nyj |
Anh | vliyatelny |
Đức | wlijatelny |
Việt | vliiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]влиятельный
Tham khảo
[sửa]- "влиятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)