внакладе
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của внакладе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnakláde |
khoa học | vnaklade |
Anh | vnaklade |
Đức | wnaklade |
Việt | vnaclađe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
внакладе (thông tục)
- :
- отстаться внакладе — tổn thất, bị thiệt hại, bị tổn hại, bị thiệt
Tham khảo[sửa]
- "внакладе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)