Bước tới nội dung

внешнеполитический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

внешнеполитический

  1. (Thuộc về) Chính sách đối ngoại, ngoại chính, đối ngoại.
    внешнеполитический курс — đường lối đối ngoại (ngoại giao)
    внешнеполитические проблемы — những vấn đề của chính sách đối ngoại
    внешнеполитическая обстановка — tình hình ngoại chính

Tham khảo

[sửa]