внимательно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внимательно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnimátel'no |
khoa học | vnimatel'no |
Anh | vnimatelno |
Đức | wnimatelno |
Việt | vnimatelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]внимательно
- (Một cách) Chú ý, chăm chú.
- внимательно следить, наблюдать за чем-л. — chăm chú (chú ý) theo dõi, quan sát cái gì
- :
- внимательно относиться к кем-л. — quan tâm đến ai, đối xử ân cần với ai
Tham khảo
[sửa]- "внимательно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)