водородный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
водородный
- (Thuộc về) Khinh khí, hyđrô, hydro, hy-đơ-rô, hy-đơ-rô-gen.
- водородная бомба — bom khinh khi, bom H
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)