воздержавшийся
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của воздержавшийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozderžávšijsja |
khoa học | vozderžavšijsja |
Anh | vozderzhavshisya |
Đức | wosderschawschisja |
Việt | vodđergiavsixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]воздержавшийся gđ ((скл. как прил. 4a))
- Người bỏ phiếu trắng, người không biểu quyết.
- при четырёх воздержавшийсяихся — có bốn người bỏ phiếu trắng (không biểu quyết)
Tham khảo
[sửa]- "воздержавшийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)