возниккновение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của возниккновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voznikknovénije |
khoa học | voznikknovenie |
Anh | voznikknoveniye |
Đức | wosnikknowenije |
Việt | vodniccnoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
возниккновение gt
Tham khảo[sửa]
- "возниккновение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)