вокзал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- вокза́лъ (vokzál) — ru-PRO
- фокса́л (foksál), вокса́л (voksál), воксга́л (voksgál) — không còn dùng
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]вокза́л (vokzál) gđ bđv (sinh cách вокза́ла, danh cách số nhiều вокза́лы, sinh cách số nhiều вокза́лов, tính từ quan hệ вокза́льный, giảm nhẹ вокза́льчик, tăng kích вокза́лище, nghĩa xấu вокза́лишко)
- (giao thông) Nhà ga; bến
- Đồng nghĩa: ста́нция gc (stáncija)
- речной вокзал.
- rečnoj vokzal.
- Giang cảng, cảng sông, bến tàu.
- (không còn dùng) Vườn; công viên
Biến cách
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]- автовокза́л (avtovokzál)
- аэровокза́л (aerovokzál)
- железнодоро́жный вокза́л (železnodoróžnyj vokzál)
- морско́й вокза́л (morskój vokzál)
- речно́й вокза́л (rečnój vokzál)
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Armenia: վոկզալ (vokzal), վակզալ (vakzal)
- → Tiếng Azerbaijan: vağzal
- → Tiếng Belarus: вакза́л (vakzál)
- → Tiếng Gruzia: ვაგზალი (vagzali)
- → Tiếng Ingria: vokzala
- → Tiếng Kazakh: вокзал (vokzal)
- → Tiếng Kyrgyz: вокзал (vokzal)
- → Tiếng Litva: agzolas
- → Tiếng Mông Cổ:
- → Tiếng Ba Lan: woksal, wogzał
- → Tiếng Tajik: вокзал (vokzal)
- → Tiếng Tatar: вокзал (woqzal)
- → Tiếng Turkmen: wokzal
- → Tiếng Udmurt: вокзал (vokzal)
- → Tiếng Ukraina: вокза́л (vokzál)
- → Tiếng Duy Ngô Nhĩ: ۋوگزال (wogzal)
- → Tiếng Uzbek: vokzal
Xem thêm
[sửa]- желе́зная доро́га (želéznaja doróga)
- по́езд (pójezd)
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вокзал”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Bản mẫu:R:ru:Anikin
- Vasmer, Max (1964–1973) “вокза́л”, trong Oleg Trubachyov (dịch), Этимологический словарь русского языка [Từ điển từ nguyên tiếng Nga] (bằng tiếng Nga), Moskva: Progress
- Bản mẫu:R:ru:Chernykh
- Bản mẫu:R:ru:Shaposhnikov
Thể loại:
- Từ 2 âm tiết tiếng Nga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nga
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Nga
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nga
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga
- Danh từ giống đực tiếng Nga
- Danh từ bất động vật tiếng Nga
- ru:Giao thông
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga
- Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Nga
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng, trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a