вольтижировка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вольтижировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vol'tižiróvka |
khoa học | vol'tižirovka |
Anh | voltizhirovka |
Đức | woltischirowka |
Việt | voltigiirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вольтижировка gc (спорт.)
Tham khảo
[sửa]- "вольтижировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)