воплощать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

воплощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воплотить) ‚(В)

  1. Thể hiện.
    воплощать что-л. в жинзнь — thể hiện vào đời sống, thực hiện
    воплощать в себе — thể hiện, là hiện thân

Tham khảo[sửa]