воробей
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-6*b воробей gđ
- (Con) Chim sẻ, sẻ (Passer).
- .
- стреляный, старый воробей — người già kinh nghiệm, người từng trải, tay lõi đời
- старого воробья на мякине не провдёшь — посл. — = mèo già hóa cáo
Chuyển tự[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)