воробей
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воробей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorobéj |
khoa học | vorobej |
Anh | vorobey |
Đức | worobei |
Việt | vorobei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /və.rʌˈbʲɛj/
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-6*b воробей gđ
- (Con) Chim sẻ, sẻ (Passer).
- .
- стреляный, старый воробей — người già kinh nghiệm, người từng trải, tay lõi đời
- старого воробья на мякине не провдёшь — посл. — = mèo già hóa cáo
Chuyển tự[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "воробей". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)