Bước tới nội dung

восемнацать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

восемнацать (,(скл. как сущ. ж. 8a))

  1. Mười tám.

Tham khảo

[sửa]