востоковед
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của востоковед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostokovéd |
khoa học | vostokoved |
Anh | vostokoved |
Đức | wostokowed |
Việt | voxtocoveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
востоковед gđ
Tham khảo[sửa]
- "востоковед", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)