во-первых‚вводн.

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

во-первых‚вводн. сл.

  1. Một là, thứ nhất là, điều thứ nhất là.

Tham khảo[sửa]