впросак

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

впросак (thông tục)

  1. :
    попасть впросак — lâm vào tình thế khó ăn khó nói, lâm vào thế khó xử

Tham khảo[sửa]