вращательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вращательный

  1. Quay, xoay, xoay vần, hồi chuyển.
    вращательное движение — chuyển động quay (xoay tròn)

Tham khảo[sửa]