вращать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

вращать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Quay, xoay, xoay vần.
  2. .
    вращать глазами — mắt đảo đi đảo lại, đảo mắt

Tham khảo[sửa]