вред

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

вред

  1. (Sự, điều) Hại, thiệt hại, tai hại, tổn hại.
    наносить, причинять вред кому-л. — gây tai hại (gây thiệt hại, làm tổn hại, tác hại) cho ai
    без вреда для кого-л. — không có hại (vô hại) cho ai
    во вред кому-л. — có hại cho ai
    от этого вреда не будет — việc đó thì vô hại

Tham khảo[sửa]