вредитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

вредитель

  1. с.-х. — vật có hại; (насекомое) sâu hại, bọ có hại, côn trùng có hại
  2. (перен.) Kẻ phá hại.

Tham khảo[sửa]