всевластие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всевластие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsevlástije |
khoa học | vsevlastie |
Anh | vsevlastiye |
Đức | wsewlastije |
Việt | vxevlaxtiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
всевластие gt
Tham khảo[sửa]
- "всевластие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)