Bước tới nội dung

втирание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

втирание gt

  1. (действие) [sự] xoa, thoa, xát.
  2. (лекарство) thuốc xoa, thuốc bóp.

Tham khảo

[sửa]