вулканический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вулканический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vulkaníčeskij |
khoa học | vulkaničeskij |
Anh | vulkanicheski |
Đức | wulkanitscheski |
Việt | vulcanitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вулканический
- (Thuộc về) Núi lửa.
- вулканические породы — đá núi lửa
- вулканическийого происхождения — có nguồn gốc núi lửa
Tham khảo
[sửa]- "вулканический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)