Bước tới nội dung

вульгарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вульгарный

  1. (пошлый) tầm thường, thông tục
  2. (грубый) phàm tục, thô tục, thô lỗ, lỗ mãng.
  3. (упрощённый) tầm thường, thông tục.
    вульгарный материализм — chủ nghĩa duy vật tầm thường

Tham khảo

[sửa]