въезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

въезд

  1. (прибытие) [sự] vào, đi vào, nhập cảnh.
    въезд запрещён — cấm vào
  2. (место) chỗ vào, lối vào
  3. (дорога) đường vào.

Tham khảo[sửa]