выброшенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выброшенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výbrošennyj |
khoa học | vybrošennyj |
Anh | vybroshenny |
Đức | wybroschenny |
Việt | vybrosenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
выброшенный
- :
- выброшенные деньги — tiền tiêu phí, tiền phung phí
Tham khảo[sửa]
- "выброшенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)