вывинтить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вывинтить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vývintit' |
khoa học | vyvintit' |
Anh | vyvintit |
Đức | wywintit |
Việt | vyvintit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вывинтить Hoàn thành
- Xem вывинчивать
Tham khảo[sửa]
- "вывинтить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)