вывоз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вывоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vývoz |
khoa học | vyvoz |
Anh | vyvoz |
Đức | wywos |
Việt | vyvod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вывоз gđ
Tham khảo
[sửa]- "вывоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)