выдвижение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выдвижение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydvižénije |
khoa học | vydviženie |
Anh | vydvizheniye |
Đức | wydwischenije |
Việt | vyđvigieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выдвижение gt
- (Sự) Đi lên trước, tiến lên.
- (для обсуждения) [sự] đưa ra, nêu ra, dẫn, đề ra, đề đạt.
- выдвижение кандидатов — [sự] đề cử, giới thiệu ứng cử viên
- (по работе, службе) đề bạt, cất nhắc.
- выдвижение кадров — [sự] đề bạt cán bộ
Tham khảo
[sửa]- "выдвижение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)