выдержать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выдержать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výderžat' |
khoa học | vyderžat' |
Anh | vyderzhat |
Đức | wyderschat |
Việt | vyđergiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выдержать Hoàn thành
- Xem выдерживать
Tham khảo[sửa]
- "выдержать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)