выманить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выманить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmanit' |
khoa học | vymanit' |
Anh | vymanit |
Đức | wymanit |
Việt | vymanit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выманить Hoàn thành
- Xem выманивать
Tham khảo
[sửa]- "выманить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)