вымученный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вымученный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmučennyj |
khoa học | vymučennyj |
Anh | vymuchenny |
Đức | wymutschenny |
Việt | vymutrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вымученный (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "вымученный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)